1 |
Captured amountTổng số tiền đã được chấp nhận thanh toán trong một giao dịch
|
2 |
Captured amountTổng số tiền đã được chấp nhận thanh toán trong một giao dịch
|
3 |
Captured amountTổng số tiền đã được chấp nhận thanh toán trong một giao dịch
|
<< Address Verification Service | Cardholder authentication >> |